Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bách khoa



adj
Encyclopaedic; polytechnic
kiến thức bách khoa encyclopaedic knowledge
khối óc bách khoa encyclopaedic brain
từ điển bách khoa vỠâm nhạc, bách khoa thư âm nhạc encyclopedia of music
trÆ°á»ng đại há»c bách khoa a polytechnic (college)
trÆ°á»ng bách nghệ a technical school (under the French)

[bách khoa]
encyclopaedic
Kiến thức bách khoa
Universal/encyclopaedic knowledge
Khối óc bách khoa
Encyclopaedic brain



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.